Giá xe exciter 155 tháng 2/2023 thấp nhất chỉ hơn 47 triệu một chút. Exciter 155 là mẫu xe côn tay rất được ưa chuộng của hãng Yamaha, mẫu xe này còn được mệnh danh là vua côn tay tại thị trường Việt Nam, nó cạnh tranh trực tiếp với đối thủ Winner X của Honda.

Năm 2023, Yamaha ra mắt phiên bản Exciter 155 VVA mới, tổng cộng 4 phiên bản giới hạn, được thiết kế theo những màu sơn độc và đẹp nhất. Với việc bổ sung thêm màu Exciter, mẫu xe này hiện có tới 25 loại màu xe khác nhau, trở thành mẫu xe Yamaha có nhiều phiên bản màu sắc nhất. Điều này cho thấy Yamaha chăm sóc “gà cưng” của mình kỹ lưỡng như thế nào.
Bảng Giá Exciter 155 VVA Mới Nhất Tháng 2/2023
Sau đây là bảng giá xe Exciter 155 tháng 2/2023 mới nhất để các bạn tham khảo và lựa chọn cho mình mẫu xe phù hợp:
Xe Exciter 155 VVA 2023 thế hệ mới | |
tên phiên bản | Giá khuyến nghị |
Exciter 155 VVA Premium Edition màu mới | 50.800.000 won |
Exciter 155 VVA Phiên Bản Cao Cấp | 50.600.000 won |
Exciter 155 VVA Phiên Bản Giới Hạn Màu Sắc Mới | 52.000.000 won |
Exciter 155 VVA Phiên Bản Giới Hạn | 51.100.000 won |
Exciter 155 VVA Phiên Bản Giới Hạn Những Bậc Thầy Nghệ Thuật Đường Phố | 52.000.000 won |
Exciter 155 VVA Phiên Bản Đua MotoGP 60 Năm | 52.500.000 Đồng Việt Nam |
Exciter 155 VVA Monster Energy Bản MotoGP | 52.000.000 won |
Phiên Bản Exciter 155 VVA GP | 51.100.000 won |
Exciter 155 VVA Màu Mới Bản Tiêu Chuẩn | 47.800.000 Đồng Việt Nam |
Exciter 155 VVA Bản Tiêu Chuẩn | 47.600.000 Đồng Việt Nam |
*Lưu ý: Giá xe Exciter 155 VVA trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá cụ thể tùy theo từng chương trình khuyến mãi của hãng.
Đánh giá chi tiết mẫu Exciter 155 VVA 2023
1. Về Thiết kế
Exciter 155 VVA 2023 vẫn giữ nguyên thiết kế đã làm nên thành công của phiên bản 2022. Điểm khác biệt duy nhất là sự trau chuốt ở một số bộ phận trên xe như chắn bùn, yên xe và những thay đổi đáng kể. Về màu sắc, Yamaha đã giới thiệu một số bộ tem xe với màu sắc bắt mắt và độc đáo.
Phần đầu Exciter 155 VVA 2023 nổi bật với các góc bo tròn sắc sảo và hài hòa. Hệ thống đèn của xe đều sử dụng LED được thiết kế hợp lý, tăng khả năng chiếu sáng vào ban đêm. Cụm xi-nhan của xe được đặt riêng ở phía dưới giống thế hệ trước.
Mặt đồng hồ của Exciter 155 VVA 2023 sử dụng màn hình LCD kỹ thuật số được thiết kế mới, giúp hiển thị đầy đủ các thông số cơ bản của xe, để người lái có thể nắm bắt một cách dễ dàng nhất.
Giống như nhiều mẫu xe tay ga khác đang sử dụng, Exciter 155 VVA 2023 được trang bị Smartkey cao cấp của Yamaha. Trang bị cổng sạc USB 12V giúp người lái vừa di chuyển vừa sạc điện thoại dễ dàng.
Thiết kế yên xe của Exciter 155 VVA 2023 có chút thay đổi so với thế hệ trước, yên của người ngồi sau nhô cao hơn và được chia làm 2 tầng khác biệt so với người lái, tạo cảm giác thể thao, cuốn hút.
Đèn hậu của Exciter 155 VVA 2023 vẫn được thiết kế dựa trên ý tưởng của mẫu YAMAHA YZF-R15. Cụm đèn xi-nhan được tách rời 2 bên và không thiết kế khỏe khoắn như sản phẩm xe Honda.
2. Về động cơ
Exciter 155 VVA 2023 sở hữu khối động cơ xi-lanh đơn, dung tích 155cc, làm mát bằng dung dịch đi kèm ly hợp thanh chống và hệ thống van biến thiên VVA giúp tăng cường khả năng vận hành và khả năng vận hành vượt trội. Nhờ đó, xe có công suất cực đại 17,7 mã lực tại 9.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,4 Nm tại 8.000 vòng/phút. Động cơ cũng khá tiết kiệm nhiên liệu, chỉ tiêu tốn khoảng 2,09 lít xăng/100 km di chuyển. Nếu đổ đầy bình xăng 5,4 lít, phạm vi hành trình có thể đạt 265 km.
3. Về trang thiết bị an toàn
Exciter 155 VVA 2023 được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại và an toàn tương tự thế hệ trước, bao gồm:
– Ly hợp hỗ trợ chống trượt.
– Hệ thống đánh lửa 4 map tùy theo cấp độ.
– Công nghệ phủ carbon kim cương trên cò trượt.
– Hệ thống khóa chống trộm Smartkey bảo mật tối ưu.
– Hệ thống khung gầm và tản nhiệt mới.
Exciter 155 VVA 2023 Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật
động cơ | |
kiểu | 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
bố trí xi lanh | xi lanh đơn |
dung tích xi lanh | 155cc |
Đường kính × hành trình pít-tông | 58 x 58,7mm |
Tỷ lệ nén | 10,5:1 |
Công suất tối đa | 17,7 mã lực tại 9.500 vòng / phút |
mô-men xoắn tối đa | 14,4 Nm tại 8.000 vòng/phút |
khởi động hệ thống | khởi động điện |
hệ thống bôi trơn | hộp mực ướt |
Sự tiêu thụ xăng dầu | 2,09L/100km |
bộ chế hòa khí | phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | TCI kỹ thuật số |
loại hệ thống truyền động | Phạm vi không đổi, 6 tốc độ |
khung gầm | |
loại khung | xương cột sống |
thắng trước | Phanh đĩa đơn thủy lực, 2 piston |
phanh sau | Phanh đĩa đơn thủy lực |
lốp trước | 90/80-17M/C 46, lốp không săm |
lốp sau | 120/70-17M/C 58P, lốp không săm |
giảm xóc trước | cái lồng |
Bộ giảm chấn phía sau | sau đó |
đèn trước/sau | LED/12V, 10Wx2 |
kích cỡ | |
dài x rộng x cao | 1.975 x 665 x 1.085mm |
chiều cao ghế ngồi | 795mm |
2 khoảng cách giữa các trục | 1.290 mm |
giải phóng mặt bằng | 150mm |
ww | 121kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 5,4 lít |