Xã hội học |
7310301 |
D14, XDHB |
33.25 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
Việt Nam học |
7310630 |
D14, XDHB |
34.25 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
Việt Nam học |
7310630Q |
D14, XDHB |
34.25 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
D01, XDHB |
36.5 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
Quản trị kinh doanh |
7340101N |
D01, XDHB |
35.5 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
Marketing |
7340115 |
D01, XDHB |
37.25 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
D01, XDHB |
37.5 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
D01, XDHB |
36.25 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kế toán |
7340301 |
D01, XDHB |
35.75 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Quan hệ lao động |
7340408 |
D01, XDHB |
28 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Luật |
7380101 |
D14, XDHB |
35.75 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
B08, XDHB |
34.25 |
Học bạ; Điểm Sinh*2 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
B08, XDHB |
27 |
Học bạ; Điểm Sinh*2 |
Toán ứng dụng |
7460112 |
A01, XDHB |
29 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Thống kê |
7460201 |
A01, XDHB |
29 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
A01, XDHB |
37 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
7480102 |
A01, XDHB |
35.75 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
A01, XDHB |
37 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
B08, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
A01, XDHB |
33 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
A01, XDHB |
28 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7520207 |
A01, XDHB |
28 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7520216 |
A01, XDHB |
33.75 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kỹ thuật hoá học |
7520301 |
D07, XDHB |
33.5 |
Học bạ; Điểm Hóa*2 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
7580105 |
A01, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
A01, XDHB |
28 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Dược học |
7720201 |
D07, XDHB |
36.5 |
Học bạ; Điểm Hóa*2; Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
Công tác xã hội |
7760101 |
D14, XDHB |
29 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 |
Quản lý thể dục thể thao |
7810301 |
D01, XDHB |
32.75 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
Bảo hộ lao động |
7850201 |
B08, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Ngôn ngữ Anh |
F7220201 |
D01, XDHB |
34 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
Việt Nam học |
F7310630Q |
D14 |
27.5 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; CLC |
Quản trị kinh doanh |
F7340101N |
D01, XDHB |
33 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
Marketing |
F7340115 |
D01, XDHB |
35 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
Kinh doanh quốc tế |
F7340120 |
D01, XDHB |
35 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
Tài chính – Ngân hàng |
F7340201 |
D01, XDHB |
33.25 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Kế toán |
F7340301 |
D01, XDHB |
31.5 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Luật |
F7380101 |
D14, XDHB |
32.75 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; CLC |
Công nghệ sinh học |
F7420201 |
B08, XDHB |
27 |
Học bạ; Điểm Sinh*2; CLC |
Khoa học máy tính |
F7480101 |
A01, XDHB |
34.5 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Kỹ thuật phần mềm |
F7480103 |
A01, XDHB |
34.5 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Kỹ thuật điện |
F7520201 |
A01, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
F7520207 |
A01, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
F7520216 |
A01, XDHB |
27 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Kỹ thuật xây dựng |
F7580201 |
A01, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Toán*2; CLC |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
XDHB |
29.5 |
Học bạ; Tổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
XDHB |
27 |
Học bạ; Tổ hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, XDHB |
36.5 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01, XDHB |
35.75 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 |
Kiến trúc |
7580101 |
XDHB |
28 |
Học bạ; Tổ hợp môn: Toán, Anh, Vẽ HHMT*2 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
XDHB |
27 |
Học bạ; Tổ hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 |
Thiết kế đồ họa |
F7210403 |
XDHB |
27 |
Học bạ; Tổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2; CLC |
Ngôn ngữ Anh |
FA7220201 |
XDHB |
32 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Việt Nam học |
FA7310630Q |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Quản trị kinh doanh |
FA7340101N |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Marketing |
FA7340115 |
XDHB |
32 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Kinh doanh quốc tế |
FA7340120 |
XDHB |
32 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Tài chính – Ngân hàng |
FA7340201 |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Kế toán |
FA7340301 |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Công nghệ sinh học |
FA7420201 |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Khoa học máy tính |
FA7480101 |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Kỹ thuật phần mềm |
FA7480103 |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
FA7520216 |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Kỹ thuật xây dựng |
FA7580201 |
XDHB |
28 |
Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh |
N7220201 |
D01, XDHB |
28 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
Việt Nam học |
N7310630 |
D14, XDHB |
27 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
Quản trị kinh doanh |
N7340101N |
D01 |
28 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
Marketing |
N7340115 |
A00, XDHB |
28 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
Kế toán |
N7340301 |
A01 |
27 |
Học bạ; Điểm Toán*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
Luật |
N7380101 |
D14, XDHB |
27 |
Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
Kỹ thuật phần mềm |
N7480103 |
A01 |
27 |
Học bạ; Điểm Toán*2; Phân hiệu Khánh Hòa |
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
A01, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Toán*2 |
Quản lý thể dục thể thao |
7810301G |
D01, XDHB |
26 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Chuyên ngành: Golf |
Quản trị kinh doanh |
F7340101 |
D01, XDHB |
34 |
Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC |
Kỹ thuật hoá học |
F7520301 |
D07, XDHB |
27 |
Học bạ; Điểm Hóa*2; CLC |
Kiến trúc |
F7580101 |
XDHB |
27 |
Học bạ; Tổ hợp: Toán, Anh, Vẽ HHMT*2; CLC |
Quản trị kinh doanh |
K7340101 |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Quản trị nhà hàng khách sạn |
K7340101N |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
K7340120L |
XDHB |
32 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Tài chính và kiểm soát |
K7340201X |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Kế toán |
K7340301 |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Công nghệ thông tin |
K7480101L |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Khoa học máy tính |
K7480101T |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Kỹ thuật điện, điện tử |
K7520201 |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |
Kỹ thuật xây dựng |
K7580201 |
XDHB |
28 |
Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế |