Cập nhật 2023: [Chính Thức] Điểm Chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng 2023

Xã hội học 7310301 D14, XDHB 33.25 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 Việt Nam học 7310630 D14, XDHB 34.25 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 Việt Nam học 7310630Q D14, XDHB 34.25 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 Quản trị kinh doanh 7340101 D01, XDHB 36.5 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 Quản trị kinh doanh 7340101N D01, XDHB 35.5 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 Marketing 7340115 D01, XDHB 37.25 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 Kinh doanh quốc tế 7340120 D01, XDHB 37.5 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 Tài chính – Ngân hàng 7340201 D01, XDHB 36.25 Học bạ; Điểm Toán*2 Kế toán 7340301 D01, XDHB 35.75 Học bạ; Điểm Toán*2 Quan hệ lao động 7340408 D01, XDHB 28 Học bạ; Điểm Toán*2 Luật 7380101 D14, XDHB 35.75 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 Công nghệ sinh học 7420201 B08, XDHB 34.25 Học bạ; Điểm Sinh*2 Khoa học môi trường 7440301 B08, XDHB 27 Học bạ; Điểm Sinh*2 Toán ứng dụng 7460112 A01, XDHB 29 Học bạ; Điểm Toán*2 Thống kê 7460201 A01, XDHB 29 Học bạ; Điểm Toán*2 Khoa học máy tính 7480101 A01, XDHB 37 Học bạ; Điểm Toán*2 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A01, XDHB 35.75 Học bạ; Điểm Toán*2 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A01, XDHB 37 Học bạ; Điểm Toán*2 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 B08, XDHB 26 Học bạ; Điểm Toán*2 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A01, XDHB 33 Học bạ; Điểm Toán*2 Kỹ thuật điện 7520201 A01, XDHB 28 Học bạ; Điểm Toán*2 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 A01, XDHB 28 Học bạ; Điểm Toán*2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A01, XDHB 33.75 Học bạ; Điểm Toán*2 Kỹ thuật hoá học 7520301 D07, XDHB 33.5 Học bạ; Điểm Hóa*2 Quy hoạch vùng và đô thị 7580105 A01, XDHB 26 Học bạ; Điểm Toán*2 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A01, XDHB 28 Học bạ; Điểm Toán*2 Dược học 7720201 D07, XDHB 36.5 Học bạ; Điểm Hóa*2; Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi Công tác xã hội 7760101 D14, XDHB 29 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2 Quản lý thể dục thể thao 7810301 D01, XDHB 32.75 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 Bảo hộ lao động 7850201 B08, XDHB 26 Học bạ; Điểm Toán*2 Ngôn ngữ Anh F7220201 D01, XDHB 34 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC Việt Nam học F7310630Q D14 27.5 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; CLC Quản trị kinh doanh F7340101N D01, XDHB 33 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC Marketing F7340115 D01, XDHB 35 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC Kinh doanh quốc tế F7340120 D01, XDHB 35 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC Tài chính – Ngân hàng F7340201 D01, XDHB 33.25 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Kế toán F7340301 D01, XDHB 31.5 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Luật F7380101 D14, XDHB 32.75 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; CLC Công nghệ sinh học F7420201 B08, XDHB 27 Học bạ; Điểm Sinh*2; CLC Khoa học máy tính F7480101 A01, XDHB 34.5 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Kỹ thuật phần mềm F7480103 A01, XDHB 34.5 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Kỹ thuật điện F7520201 A01, XDHB 26 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Kỹ thuật điện tử – viễn thông F7520207 A01, XDHB 26 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá F7520216 A01, XDHB 27 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Kỹ thuật xây dựng F7580201 A01, XDHB 26 Học bạ; Điểm Toán*2; CLC Thiết kế đồ họa 7210403 XDHB 29.5 Học bạ; Tổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 Thiết kế thời trang 7210404 XDHB 27 Học bạ; Tổ hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, XDHB 36.5 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, XDHB 35.75 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2 Kiến trúc 7580101 XDHB 28 Học bạ; Tổ hợp môn: Toán, Anh, Vẽ HHMT*2 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB 27 Học bạ; Tổ hợp môn: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2 Thiết kế đồ họa F7210403 XDHB 27 Học bạ; Tổ hợp: Văn, Anh, Vẽ HHMT*2; CLC Ngôn ngữ Anh FA7220201 XDHB 32 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Việt Nam học FA7310630Q XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Quản trị kinh doanh FA7340101N XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Marketing FA7340115 XDHB 32 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Kinh doanh quốc tế FA7340120 XDHB 32 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng FA7340201 XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Kế toán FA7340301 XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Công nghệ sinh học FA7420201 XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Khoa học máy tính FA7480101 XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Kỹ thuật phần mềm FA7480103 XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá FA7520216 XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Kỹ thuật xây dựng FA7580201 XDHB 28 Chương trình đại học bằng tiếng Anh Ngôn ngữ Anh N7220201 D01, XDHB 28 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa Việt Nam học N7310630 D14, XDHB 27 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; Phân hiệu Khánh Hòa Quản trị kinh doanh N7340101N D01 28 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa Marketing N7340115 A00, XDHB 28 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Phân hiệu Khánh Hòa Kế toán N7340301 A01 27 Học bạ; Điểm Toán*2; Phân hiệu Khánh Hòa Luật N7380101 D14, XDHB 27 Học bạ; Điểm Ngữ Văn*2; Phân hiệu Khánh Hòa Kỹ thuật phần mềm N7480103 A01 27 Học bạ; Điểm Toán*2; Phân hiệu Khánh Hòa kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A01, XDHB 26 Học bạ; Điểm Toán*2 Quản lý thể dục thể thao 7810301G D01, XDHB 26 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; Chuyên ngành: Golf Quản trị kinh doanh F7340101 D01, XDHB 34 Học bạ; Điểm Tiếng Anh*2; CLC Kỹ thuật hoá học F7520301 D07, XDHB 27 Học bạ; Điểm Hóa*2; CLC Kiến trúc F7580101 XDHB 27 Học bạ; Tổ hợp: Toán, Anh, Vẽ HHMT*2; CLC Quản trị kinh doanh K7340101 XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Quản trị nhà hàng khách sạn K7340101N XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Kinh doanh quốc tế K7340120L XDHB 32 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Tài chính và kiểm soát K7340201X XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Kế toán K7340301 XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Công nghệ thông tin K7480101L XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Khoa học máy tính K7480101T XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Kỹ thuật điện, điện tử K7520201 XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế Kỹ thuật xây dựng K7580201 XDHB 28 Học bạ; Chương trình liên kết đào tạo quốc tế

Related Posts

© 2023 All New Outlander - WordPress Theme by WPEnjoy